giéo giắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giéo giắt+
- Melodious
- Tiếng sáo giéo giắc
The melodious notes of a flute
- Tiếng sáo giéo giắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giéo giắt"
- Những từ có chứa "giéo giắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 566